Rule out /'ruːlaʊt/: loại trừ
Xem cách phát âm tại: https://bit.ly/2P9ZZgJ
Trong chẩn đoán, để loại trừ một trường hợp nào đó, chúng ta dùng cụm to rule out something.
Ví dụ:
👉 CT scan rules out subdural hematoma.
Chụp CT loại trừ trường hợp tụ máu dưới màng cứng.
👉 If there's a pleural effusion, we have to rule out heart failure.
Nếu có tràn dịch màng phổi, chúng ta phải loại trừ suy tim.
Các bạn comment từ vựng xuống bên dưới để nhanh nhớ nhé!
Chúc các bạn học vui!
Collocation là gì? Vì sao phải học collocation?
Xem tại: http://bit.ly/collocationggc
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:
Fanpage: Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments