CT SCAN - COMPUTED TOMOGRAPHY SCAN
/kəmˈpjuːtid/ /təˈmɑːɡ.rə.fi/ /skæn/ /siːˈtiː skæn/
Hàng ngày chúng ta vẫn chỉ định (order) bệnh nhân đi chụp CT, vậy các bạn có biết CT viết tắt của từ gì không? Chính là Computed Tomography nè.
𝗖𝗼𝗺𝗽𝘂𝘁𝗲𝗱 (adj): được thực hiện bằng máy tính
𝗧𝗼𝗺𝗼𝗴𝗿𝗮𝗽𝗵𝘆 (n): chụp cắt lớp, sử dụng tia X để chụp và tạo hình ảnh 3D của bộ phận cần kiểm tra. Gốc từ (root) tom/o mang nghĩ “cut”. Dạng kết hợp (combining form) -graphy mang nghĩa “record”.
👉 The doctor asked her to go for a CT scan to check whether she has bone tumors.
CT Scan còn được xem là viết tắt (abbreviation) của 𝗖𝗼𝗺𝗽𝘂𝘁𝗲𝗿𝗶𝘇𝗲𝗱 𝗧𝗼𝗺𝗼𝗴𝗿𝗮𝗽𝗵𝘆 𝗦𝗰𝗮𝗻, cách viết này tương đương với Computed Tomography Scan.
Trong tiếng Anh giao tiếp ở bệnh viện, 𝗖𝗔𝗧 𝗦𝗰𝗮𝗻 (Computerized Axial Tomography Scan) là một cách dùng khác của CT Scan. Các bạn lưu ý, cách đọc từ CAT /kæt/ nha, nó tương tự như "cat" (mèo) vậy đó.

Đọc thêm về series 1 Day 1 Term của GGC tại đây nhé!
---
Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại GGC để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành các bạn nhé!
Đăng ký: bit.ly/linkdkggconline
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comentários