X-RAY
/ˈeks reɪ/
X-ray có nghĩa là chụp X quang, phim chụp X quang hoặc tia X.
Cách sử dụng từ X-ray tưởng không dễ mà dễ không tưởng. Nắm được 2 cách sử dụng ngắn gọn dưới đây, các bạn sẽ thấy nó easy hơn rất nhiều.
Danh từ (noun): phim chụp X quang, tia X. X-ray thường đóng vai trò là chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong 1 câu. 👉 A CT scan uses X-rays to take a picture of everything under the skin. ➢ Phương pháp chụp CT sử dụng tia X để chụp mọi thứ ở dưới da. 👉 Fortunately the X-rays showed no broken bones. ➢ Thật may phim chụp X-quang cho thấy không có xương nào bị gãy.
Động từ (verb): chụp X-quang, thường được dùng ở dạng bị động. 👉 His hip had to be X-rayed. ➢ Hông của anh ấy phải được chup X quang.

Đọc thêm về series 1 Day 1 Term của GGC tại đây nhé!
---
Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại GGC để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành các bạn nhé!
Đăng ký: bit.ly/linkdkggconline
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Коментари