top of page

1 Day 1 Term | Day 12 | X-ray

Nguyệt Trịnh

Updated: Mar 8, 2021

X-RAY

/ˈeks reɪ/


X-ray có nghĩa là chụp X quang, phim chụp X quang hoặc tia X.

Cách sử dụng từ X-ray tưởng không dễ mà dễ không tưởng. Nắm được 2 cách sử dụng ngắn gọn dưới đây, các bạn sẽ thấy nó easy hơn rất nhiều.


  • Danh từ (noun): phim chụp X quang, tia X. X-ray thường đóng vai trò là chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong 1 câu. 👉 A CT scan uses X-rays to take a picture of everything under the skin. ➢ Phương pháp chụp CT sử dụng tia X để chụp mọi thứ ở dưới da. 👉 Fortunately the X-rays showed no broken bones. ➢ Thật may phim chụp X-quang cho thấy không có xương nào bị gãy.

  • Động từ (verb): chụp X-quang, thường được dùng ở dạng bị động. 👉 His hip had to be X-rayed. ➢ Hông của anh ấy phải được chup X quang.



Đọc thêm về series 1 Day 1 Term của GGC tại đây nhé!

---

Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại GGC để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành các bạn nhé!

Коментари


Liên hệ

​Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class

  • Email: tienganhggc@gmail.com

  • Điện thoại: + 849 6352 6392 

  • Địa chỉ: Số 241, khu dịch vụ 11 Xa La, Hà Đông, Hà Nội. 

bottom of page