To lie down on the couch
To stretch out on the exam table
Couch /kaʊtʃ/ (n): trường kỷ, đi văng, giường khám bệnh
Stretch /stretʃ/ (v): trải ra, căng ra
Exam table /ɪɡˈzæm/ /ˈteɪbl/ (n): giường khám bệnh
Đây là câu nói mà bác sĩ luôn nói với bệnh nhân trước khi thực hiện khám lâm sàng. Please lie down on the couch/the exam table được dùng khi bác sĩ muốn yêu cầu bệnh nhân nằm lên giường khám bệnh. Ngoài lie down, các bạn còn có thể bắt gặp cụm động từ stretch out mang nghĩa tương tự. Stretch là duỗi ra, stretch out là nằm xuống và duỗi thẳng người ra một cách thoải mái.
𝗟𝗶𝗲 𝗱𝗼𝘄𝗻 𝗼𝗻 𝘁𝗵𝗲 𝗰𝗼𝘂𝗰𝗵 = 𝗦𝘁𝗿𝗲𝘁𝗰𝗵 𝗼𝘂𝘁 𝗼𝗻 𝘁𝗵𝗲 𝗰𝗼𝘂𝗰𝗵
𝗟𝗶𝗲 𝗱𝗼𝘄𝗻 𝗼𝗻 𝘁𝗵𝗲 𝗲𝘅𝗮𝗺 𝘁𝗮𝗯𝗹𝗲 = 𝗦𝘁𝗿𝗲𝘁𝗰𝗵 𝗼𝘂𝘁 𝗼𝗻 𝘁𝗵𝗲 𝗲𝘅𝗮𝗺 𝘁𝗮𝗯𝗹𝗲
👉 Now I would like to examine your abdomen so could you please lie down on the exam table and roll up your shirt?
Bây giờ tôi sẽ khám bụng của anh, anh có thể nằm lên giường khám bệnh và vén áo lên được không?
Các bạn comment từ vựng xuống bên dưới để nhanh nhớ nhé!
Chúc các bạn học vui!
Collocation là gì? Vì sao phải học collocation?
Xem tại: http://bit.ly/collocationggc
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành:
◾ Fanpage: http://bit.ly/fbgoglobalclass
◾ Đăng ký: http://bit.ly/linkdkggconline
◾ Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
◾ Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
◾ Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments