Khi báo cáo một ca bệnh hay đọc các bệnh án, các bạn thường xuyên gặp các từ viết tắt (abbreviations). Chỉ 3 phút thôi, hãy cùng GGC tìm hiểu xem những từ này có ý nghĩa gì nhé.
Chief complaint (CC): Lý do vào viện.
History of present illness (HPI): Bệnh sử.
Past medical history (PMH): Tiền sử.
Review of systems (ROS): Thăm khám các hệ cơ quan.
Physical examination (PE): Thăm khám lâm sàng.
Laboratory tests (Labs): Xét nghiệm.
Sum-up: Tổng kết lại trước khi đưa ra chẩn đoán.
Differential diagnosis to Diagnosis (DD to Dx): Chẩn đoán phân biệt - Chẩn đoán xác định.
Prognosis (Px): Tiên lượng.
Plan: hướng điều trị (treatment) và các xét nghiệm cần làm thêm (next tests).
Chúc các bạn học vui!
---
Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại GGC để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành các bạn nhé!
Đăng ký: bit.ly/linkdkggconline
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments