Oral | Từ vựng Y khoa
- Dung Le
- Feb 8, 2020
- 1 min read
Updated: Jul 14, 2021
Oral (adj): thuộc về miệng.
Ví dụ:
Oral administration: đường dùng thuốc qua miệng, đường uống.
Oral cavity: khoang miệng
Centre for Oral Health: trung tâm chăm sóc sức khoẻ miệng. Trong toà này có cả chỉnh nha, chăm sóc răng miệng, nha khoa, khoa hàm mặt. Sáng nay mình đi gặp nha sĩ ở toà nhà này luôn.

Đọc thêm:
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:
Fanpage: Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments