✔ Cận thị: myopia (nearsightedness).
-opia: eye condition
nearsighted- có thể hiểu là nhìn gần rõ, hậu tố -ness là một dấu hiệu của danh từ.
👉 Due to coronavirus lockdowns, less time outdoors and more time on screens is leading to significantly more people suffering from myopia.
👉 Giãn cách xã hội khiến cho mọi người ở nhà nhiều hơn, dành nhiều thời gian hơn để nhìn màn hình tivi, máy tính,... từ đó gia tăng đáng kể số lượng người mắc tật cận thị.
✔ Viễn thị: hyperopia (hypermetropia or farsightedness).
Hyper: above, -opia: eye condition
metr/o: measure
Tương tự nearsightedness, farsightedness chỉ tình trạng nhìn xa rõ hơn nhìn gần.
👉 As suffering from hyperopia, your vision is sharp when you look at objects far away, but things that are close look blurry.
👉 Khi mắc tật viễn thị, bạn nhìn rõ những vật ở xa nhưng lại nhìn mờ những vật ở gần.
✔ Lão thị: presbyopia
Presby/o: old age.
-opia: eye condition
👉 Many people with presbyopia may greatly benefit from an eye drop treatment as an alternative to reading glasses.
👉 Bên cạnh việc đeo kính khi đọc, điều trị bằng thuốc nhỏ mắt cũng có thể mang lại lợi ích rất lớn cho người mắc tật lão thị.
✔ Loạn thị: astigmatism.
A-: without, stigmat/o: point, -ism: condition
👉 Astigmatism is a common vision problem caused by an error in the shape of the cornea.
👉 Loạn thị là một tật khúc xạ phổ biến gây ra bởi sự bất thường về hình dạng của giác mạc.
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành:
◾ Fanpage: http://bit.ly/fbgoglobalclass
◾ Đăng ký: http://bit.ly/linkdkggconline
◾ Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
◾ Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
◾ Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments