top of page

Từ vựng tiếng anh sản phụ khoa (P1)

Writer: Dung LeDung Le

Dạo gần đây mình đọc nhiều tài liệu sản nhi nên chia sẻ thêm với mọi người một số từ vựng liên quan để các bạn học cùng mình nhé.


  • conception: thụ thai.

  • contraception: phương pháp ngừa thai (contra-: against, opposite)

  • pregnancy ~ gestation: thai kỳ

  • expectant mother (n): phụ nữ có thai

  • embryo: phôi, fetus: thai nhi

  • first trimester, second trimester, third trimester: (lần lượt là) tam cá nguyệt thứ nhất, thứ 2, thứ 3.

  • C-section: sinh mổ

  • vaginal delivery (normal delivery): sinh thường, sinh qua đường âm đạo.

  • labor: chuyển dạ

  • newborn infant (neonate): em bé sơ sinh

Và để mẹ và bé ra đời khoẻ mạnh, không thể không nhắc tới sự hỗ trợ của các bác sĩ sản khoa (obstetricians), bác sĩ sơ sinh (neonatologists), bác sĩ nhi khoa (pediatricians).


Hôm nay chúng ta học đến đây thôi, nếu các bạn thấy hữu ích thì cmt cho mình biết để mình viết tiếp từ vựng tiếng anh y khoa về sản phụ khoa part 2 nha.

Chúc các bạn học vui!



Comentarios


Liên hệ

​Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class

  • Email: tienganhggc@gmail.com

  • Điện thoại: + 849 6352 6392 

  • Địa chỉ: Số 241, khu dịch vụ 11 Xa La, Hà Đông, Hà Nội. 

bottom of page