Dạo gần đây mình đọc nhiều tài liệu sản nhi nên chia sẻ thêm với mọi người một số từ vựng liên quan để các bạn học cùng mình nhé.
conception: thụ thai.
contraception: phương pháp ngừa thai (contra-: against, opposite)
pregnancy ~ gestation: thai kỳ
expectant mother (n): phụ nữ có thai
embryo: phôi, fetus: thai nhi
first trimester, second trimester, third trimester: (lần lượt là) tam cá nguyệt thứ nhất, thứ 2, thứ 3.
C-section: sinh mổ
vaginal delivery (normal delivery): sinh thường, sinh qua đường âm đạo.
labor: chuyển dạ
newborn infant (neonate): em bé sơ sinh
Và để mẹ và bé ra đời khoẻ mạnh, không thể không nhắc tới sự hỗ trợ của các bác sĩ sản khoa (obstetricians), bác sĩ sơ sinh (neonatologists), bác sĩ nhi khoa (pediatricians).
Hôm nay chúng ta học đến đây thôi, nếu các bạn thấy hữu ích thì cmt cho mình biết để mình viết tiếp từ vựng tiếng anh y khoa về sản phụ khoa part 2 nha.
Chúc các bạn học vui!

Comentarios