Wire (n ) /waɪr/: dây điện
Wire (v) /waɪr/: mắc dây điện
Chúng ta vẫn thường gặp wire dưới dạng danh từ, mang nghĩa là dây điện. Thế nhưng ngoài dạng này, wire còn được dùng dưới dạng động từ nữa, với nghĩa là mắc dây điện. Trong Y khoa, wire thường được dùng để chỉ hành động gắn các điện cực của máy điện tim lên người bệnh nhân (ECG), do điện cực thường được nối với máy ghi điện tim bằng các dây điện dài. Một bệnh nhân đã được wired up nghĩa là bệnh nhân đó đã xong các bước chuẩn bị rồi, chỉ cần tiến hành điện tim nữa thôi.
👉 How to wire up the ECG machine correctly?
Làm sao để gắn đúng các điện cực của máy điện tim?
👉 The patient was all wired up. He is ready to record now.
Bệnh nhân đã được chuẩn bị xong (cho ECG). Anh ấy đã sẵn sàng để ghi điện tim rồi.
Các bạn comment từ vựng xuống bên dưới để nhanh nhớ nhé!
Chúc các bạn học vui!
Collocation là gì? Vì sao phải học collocation?
Xem tại: http://bit.ly/collocationggc
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:
Fanpage: Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comentarios